越南
CôNG TY TNHH SX TM XNK HồNG MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,074,125.90
交易次数
194
平均单价
46,773.84
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH SX TM XNK HồNG MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SX TM XNK HồNG MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,074,125.90 ,累计 194 笔交易。 平均单价 46,773.84 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-15 | GUANGZHOU GOLDENHOUSE TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc có hàm lượng carbon < 0,6% dạng Cuộn. Size (0.21) mm x (904) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 63.46TNE | 51532.77USD |
2020-07-31 | GUANGZHOU GIONEE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.23) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 50.81TNE | 37855.69USD |
2021-12-15 | GUANGZHOU GIONEE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.20) mm x (785) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 48.32TNE | 68227.84USD |
2020-07-31 | GUANGZHOU GIONEE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.22) mm x (904) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 98.20TNE | 73161.98USD |
2020-03-23 | GUANGZHOU GOLDENHOUSE TRADING CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc có hàm lượng carbon < 0,6% dạng Cuộn. Size (0.18) mm x (780) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 46.21TNE | 40252.39USD |
2020-12-28 | JIANGSU KEMAO NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng được tráng mạ thiếc dạng Cuộn. Size (0.21) mm x (904) mm x Coil. TC: JIS G3303, Hàng mới 100% | 99.22TNE | 80373.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |