越南
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI TâN VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
908,076.12
交易次数
45
平均单价
20,179.47
最近交易
2021/12/03
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI TâN VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI TâN VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 908,076.12 ,累计 45 笔交易。 平均单价 20,179.47 ,最近一次交易于 2021/12/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-14 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO.,LTD | Lò sấy hoạt động bằng điện, dùng để sấy vỏ lon (dài 14m), Serial No: 2019189, không có mã model, không nhãn hiệu, tốc độ 10-35 mét/phút, 380V, C/S: 12 Kw, NSX: GOLDEN EAGLE, 1 bộ = 1 máy, mới 100% | 1.00SET | 23750.00USD |
2020-11-04 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO., LTD | Bộ phận khay chỉnh và phun bột 1 dùng cho máy phun bột để bảo vệ đường hàn cho lon thiếc 3 mảnh, model GE600, NSX: ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO., LTD. hàng mới 100% | 8.00PCE | 240.00USD |
2019-10-08 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO., LTD | Máy ghép đáy lon. Model: PTS - 10 - 5A, dùng cho lon có đường kính từ 99-189mm, chiều cao từ 125 - 250 mm. Công suất 20 - 150 cái / phút. Điện áp: 38V. Hàng mới 100% | 1.00SET | 32000.00USD |
2020-01-14 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO.,LTD | Máy hàn lon tự động bằng nguyên lý điện trở, Model SMART 300, serial No: 2019187, công suất 150 cái/phút, điện áp 380v, C/S 35 KW, NSX: GOLDEN EAGLE, 1 bộ = 1 máy, không có phần mềm, hàng mới 100% | 1.00SET | 65000.00USD |
2020-08-03 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO., LTD | Thanh Z-bar dùng cho máy hàn lon tự động, chất liệu thép,kích thước: dài 300mm, rộng 16mm, dày 25mm, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 200.00USD |
2019-10-08 | ZHOU SHAN TONG YI LIGHT INDUSTRIAL MACHINERY CO., LTD | Máy ghép đáy lon. Model: PTS - 10 - 5A, dùng cho lon có đường kính từ 99-189mm, chiều cao từ 125-250 mm. Công suất 20 - 150 cái / phút.S/N: 2019123. Điện áp: 380V. Hàng mới 100% | 1.00SET | 32000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |