越南
CôNG TY TNHH ĐA HợP EVATECH VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
172,108,265.98
交易次数
686
平均单价
250,886.69
最近交易
2024/11/22
CôNG TY TNHH ĐA HợP EVATECH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐA HợP EVATECH VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 172,108,265.98 ,累计 686 笔交易。 平均单价 250,886.69 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-14 | EVATECH CO., LTD (GIAO HANG : CONG TY TNHH DA HOP EVATECH VIET NAM) | MAY CAN 4#&Máy ngiền hạt nhựa (hạt liệu, đồng bộ không tháo rời. hoạt độn bằng điện Hiệu: YANG SHI, Model : YOURDAEM-1 , công suất:380V/50KW , Qui cách: (4.0L*4.0W*4.2H)M, mới 100% | 1.00PCE | 15000.00USD |
2019-10-07 | EVATECH CO.,LTD | Khuôn làm đế giày bằng kim loại ( dùng tạo hình đế giày các loại), 1 set=2 đôi, size: M6/W8#, M8/W10#- Outsole Mould, hàng mới 100% | 8.00SET | 800.00USD |
2020-11-02 | EVATECH CO., LTD (SP:SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD) | MAY EP 3#&Máy ép đế giày bằng thủy lực YG-925AE, Hiệu : YINGHUI,Moldel: YG-925AE, 3 HP,2.25 KW- 380V dùng để gắn đế ngoài vào giày và sửa chữa giày các loại,QC:(1100*1160*1900) MM, Sx: 2020, mới 100% | 4.00SET | 35400.00USD |
2019-03-14 | EVATECH CO., LTD (GIAO HANG: CONG TY TNHH DA HOP EVATECH VIET NAM) | MAY CAN 1#&Máy cán hạt liệu HX-8103-9 dùng để cán, trộn hạt liệu các loại nhãn hiệu: HONGXIANG ,380V/7,5KW, qui cách: (1520*1000*1500) MM, hàng đồng bộ không tháo rời, hàng mới 100 % | 1.00SET | 33000.00CNY |
2020-04-10 | EVATECH CO., LTD (GIAO HANG: CONG TY TNHH DA HOP EVATECH VIET NAM) | MAYCANLIEU1#&Máy cân liệu tự động,hiệu: PAIYING,380V/50HZ ,(L11035 * W3755 * H2064) MM,dùng để sản xuất giày,dép và đế nhựa các loại, | 1.00SET | 71500.00USD |
2020-05-27 | EVATECH CO., LTD (SP:YE HONE ENTERPRISE CO., LTD) | MAY GO 2#&Máy gò mũi giày, Hiệu : YIHHANG ,Moldel: EF-868-3AD/3BD, 1.9W- 380V dùng để gò mũi giày, quy cách:(169.5*106*193.5)CM | 1.00SET | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |