越南
CôNG TY TNHH CPV FOOD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,373,404.15
交易次数
1,156
平均单价
39,250.35
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH CPV FOOD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CPV FOOD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 45,373,404.15 ,累计 1,156 笔交易。 平均单价 39,250.35 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-10 | DANFOSS INDUSTRIES PTE LTD | Van tiết lưu -REG-SB 50 A ANG VALVE CAP PS52 ( mục 26 ; DM90/DM-CT) | 6.00PCE | 720.00USD |
2020-06-22 | HAARSLEV MACHINERY ( XUZHOU ) COLTD | Ống xả khí nén bằng nhôm để bảo vệ đường ống khí nén, mã: 6844, hiệu Festo | 2.00PCE | 36.00CNY |
2020-05-18 | HAARSLEV INDUSTRIES SDN BHD | Bạc đạn bằng thép-Bearing h.hm100 s355 komp w.dist ring | 1.00PCE | 689.00EUR |
2020-05-18 | HAARSLEV INDUSTRIES SDN BHD | Gioăng phớt bằng cao su dùng cho máy công nghiệp thực phẩm-Fixing ring frb5/180 | 2.00PCE | 8.00EUR |
2020-06-30 | MUNTERS COMPANY LIMITED | Thiết bị phun nước vào tấm làm mát, giúp hạ nhiệt trong chuồng, không nhãn hiệu, không model, công suất 0,75 kw,380V dùng cho trại gà thịt số 4, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản ( Rain marker) ( mới 100%) | 4.00SET | 11600.00USD |
2020-01-15 | HAARSLEV INDUSTRIES SDN.BHD | Phụ kiện cho máy sấy- Platform for dryer- muc số 23, DM số 02/DM-CT | 1.00SET | 10705.00EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |