越南
CôNG TY CP HữU HạN XâY DựNG KIM LOạI MàU TRUNG QUốC (NFC)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,389,829.21
交易次数
173
平均单价
48,496.12
最近交易
2021/07/13
CôNG TY CP HữU HạN XâY DựNG KIM LOạI MàU TRUNG QUốC (NFC) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP HữU HạN XâY DựNG KIM LOạI MàU TRUNG QUốC (NFC)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,389,829.21 ,累计 173 笔交易。 平均单价 48,496.12 ,最近一次交易于 2021/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-10 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Cút nối chữ T bằng nhựa dùng cho ống nhựa, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài từ 40-350mm. Hàng mới 100% | 1215.93KGM | 3647.79USD |
2021-04-22 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Ống thép không hợp kim không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, DN5, 150 psi, hàm lượng các bon nhỏ hơn 0.03%, cán nóng, dẫn nước lạnh cho nhà máy luyện đồng, nhãn hiệu: QD, hàng mới 100%, do TQ sx | 100.00KGM | 71.00USD |
2021-07-13 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Điều hòa cây; N=2.38kW; ~220V; Công suất lạnh = 7210W (24601 Btu/h), mới 100% (sử dụng trong nhà máy luyện đồng, điều hoà 2 chiều, model: KFR-72LW/(72536)FNhAa-B3JY01, nhãn hiệu: GREE, do TQ sx) | 1.00PCE | 1396.00USD |
2019-06-10 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Cút nối chữ T bằng nhựa dùng cho ống nhựa có kết cấu khung bên trong bằng thép. Hàng mới 100% | 75.20KGM | 270.72USD |
2019-08-01 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Tấm nhựa HDPE, ở dạng cuộn, chiều rộng 200mm dùng để nối ống nhựa HDPE dùng cho nhà máy luyện đồng. Hàng mới 100% | 118.00KGM | 240.72USD |
2021-02-05 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Ống thép không hợp kim không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, DN32-DN70, 290 psi, cán nóng, hàm lượng cacbon 0.2%, dẫn nước lạnh cho nhà máy luyện đồng, nhãn hiệu: ZY, hàng mới 100%, do TQ sx | 26200.00KGM | 18602.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |