越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Kỹ THUậT MOVIS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
96,123.69
交易次数
887
平均单价
108.37
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Kỹ THUậT MOVIS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Kỹ THUậT MOVIS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 96,123.69 ,累计 887 笔交易。 平均单价 108.37 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-14 | NANJING YONGNUO TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xi lanh điện (Linear Actuator),(chất liệu bằng hợp kim nhôm, dùng cho ghê mát xa) model:YNT-01, Hiệu MOVIS, độ dài:400mm, 24v,tải trọng:6000N,60W, hàng mới 100% | 2.00PCE | 47.60USD |
2020-11-17 | NANJING YONGNOU TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xy lanh điện (Linear Actuator),YNT-03(MOVIS-L), hành trình: 30mm, tải trọng max: 1200N(120kg), tốc độ: 5mm/s, DC motor, điện áp 24V, công suất 30W, Mới 100%, Xx: Trung Quốc, Hsx: NANJING YONGNOU | 1.00PCE | 23.30USD |
2019-03-14 | NANJING YONGNUO TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xi lanh điện (Linear Actuator),(chất liệu bằng hợp kim nhôm, dùng cho ghê mát xa) model:YNT-03, Hiệu MOVIS, độ dài:100mm, 12v,tải trọng:100N,60W, hàng mới 100% | 1.00PCE | 27.70USD |
2019-09-27 | NANJING YONGNOU TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xy lanh điện (Linear Actuator),model:YNT-01(MOVIS-HC), độ dài hành trình:200mm, tải trọng max: 1500N(150kg) , tốc độ:20mm/s,DC motor, điện áp 24V, công suất 60W, hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc | 2.00PCE | 55.40USD |
2020-03-12 | NANJING YONGNOU TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xy lanh điện (Linear Actuator),model:YNT-04(MOVIS-I), độ dài hành trình: 200mm, tải trọng max: 3000N(300kg), tốc độ: 20mm/s, DC motor, điện áp 12V, công suất 150W, hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc | 2.00PCE | 230.80USD |
2019-03-14 | NANJING YONGNUO TRANSMISSION EQUIPMENT CO., LTD | Xi lanh điện (Linear Actuator),(chất liệu bằng hợp kim nhôm, dùng cho ghê mát xa) model:YNT-01, Hiệu MOVIS, độ dài:500mm, 24v,tải trọng:3000N,60W, hàng mới 100% | 1.00PCE | 29.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |