越南
CôNG TY TNHH PUNAIR VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
894,367.50
交易次数
602
平均单价
1,485.66
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH PUNAIR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PUNAIR VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 894,367.50 ,累计 602 笔交易。 平均单价 1,485.66 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-21 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hàn điện, hàn hồ quang kim loại, không phải loại cầm tay, model ARC-200E.BRAND: PUNAIR.VOLTAGE 220V~50Hz, POWER 3.9 KW, PRODUCT: SHENZHEN PUNAIR TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100% | 105.00PCE | 735.00USD |
2019-11-26 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hàn điện, hàn hồ quang kim loại, không phải loại cầm tay, model: ARC-200C. BRAND: PUNAIR.VOLTAGE 220V~50Hz, POWER 3.9 KW, PRODUCT: SHENZHEN PUNAIR TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100% | 75.00PCE | 450.00USD |
2020-04-13 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hàn điện, hàn hồ quang kim loại, không phải loại cầm tay, model: ARC-200GC.BRAND: PUNAIR.VOLTAGE 220V~50Hz, POWER 3.9 KW, PRODUCT: SHENZHEN PUNAIR TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100% | 125.00PCE | 687.50USD |
2020-04-20 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hàn điện, hàn hồ quang kim loại, không phải loại cầm tay, model: ARC-200ET. BRAND: PUNAIR.VOLTAGE 220V~50Hz, POWER 3.9 KW, PRODUCT: SHENZHEN PUNAIR TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100% | 225.00PCE | 1800.00USD |
2020-04-20 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy làm mát không khí bằng hơi nước,model: 9KJ26055,cs 260W,trọng lượng tịnh 16.5kg, kích thước 600*400*1150mm,lưu lượng 9000m3/h,nhãn hiệu TANAKA,nsx SHENZHEN TANAKA TECHNOLOGY CO., LTD,hàng mới 100% | 75.00PCE | 1950.00USD |
2020-12-07 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hàn điện, hàn hồ quang kim loại, không phải loại cầm tay, model ARC-250AMOS.BRAND: PUNAIR.VOLTAGE 220V~50Hz, POWER 4.3 KW, PRODUCT: SHENZHEN PUNAIR TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100% | 200.00PCE | 1400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |