越南
XS PLASTIC INDUSTRY (VN)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,124,685.00
交易次数
65
平均单价
17,302.85
最近交易
2022/09/16
XS PLASTIC INDUSTRY (VN) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,XS PLASTIC INDUSTRY (VN)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,124,685.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 17,302.85 ,最近一次交易于 2022/09/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-30 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP NHUA XINSHENG(VN) | Of electrically operated machines, apparatus or equipment TB22#&Khuôn Trục in bằng sắt (lHàng đã qua sử dụng, hư hỏng nặng không còn sử dụng được, Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ TK nhập số: 100732240560/A12 (30/01/2016) | 9.00PCE | 47.00USD |
2022-05-30 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP NHUA XINSHENG(VN) | Of electrically operated machines, apparatus or equipment TB22#&Khuôn Trục in bằng sắt (lHàng đã qua sử dụng, hư hỏng nặng không còn sử dụng được, Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ TK nhập số: 101535423730/A12 (01/08/2017) | 14.00PCE | 72.00USD |
2022-06-04 | CONG TY TNHH NHUA MMA | Z45#&Hạt phụ gia CaCO3 (dạng hạt, màu trắng, mã hàng: APP50, hàng mới 100%, dùng trong quá trình sản xuất vải dệt PP) | 30000.00KGM | 10700.00USD |
2022-05-13 | CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THIEN NGHIA | Other O5#&Dung môi N-PROPYL ACETATE (C5H10O2) (NPAC) mã CAS: 109-60-4, (hàng mới 100%), sử dụng in màng nhựa BOPP | 3060.00KGM | 5439.00USD |
2022-05-30 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP NHUA XINSHENG(VN) | Of electrically operated machines, apparatus or equipment TB22#&Khuôn Trục in bằng sắt (lHàng đã qua sử dụng, hư hỏng nặng không còn sử dụng được, Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ TK nhập số: 101200449010/A12 (27/12/2016) | 6.00PCE | 31.00USD |
2022-04-26 | CHANGSHU XINSHENG BAGS PRODUCING CO., LTD | Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printingcomponents of heading 8442 Components of Bopp plastic film printer (ink wiper, 100%new goods) | 5.00PCE | 827.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |