越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
184,274,402.42
交易次数
789
平均单价
233,554.38
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOá CHấT AN PHú在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 184,274,402.42 ,累计 789 笔交易。 平均单价 233,554.38 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-20 | KUNMING INNOVATION ECONOMIC & TRADE CO., LTD | DICALCIUM PHOSPHATE CAHPO4; P>=17% CA>=21%; DÙNG LÀM NL SX THỨC ĂN GIA SÚC. DO NHÀ MÁY Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co. SẢN XUẤT, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, HÀNG MỚI 100%. | 280000.00KGM | 486080.00CNY |
2020-03-02 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU HONG PHI HA KHAU | NHŨ HÓA PHỨC HỢP CHUYÊN DÙNG VÀ PHỤ GIA (SORBITAN MONOSTEARATE), hàng đóng trong thùng sắt trọng lượng tịnh 185kg/thùng, trọng lượng cả bì 204 kg/thùng, TQSX, hàng mới 100%, hàng dùng công nghiệp BQP. | 43.66TNE | 98235.00USD |
2020-12-21 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI PHU KHAI HA KHAU | Màng film làm từ polymer, etylen, kích cỡ Phi 32mm (màu xanh). Dùng để bọc bảo quản hóa chất, do Trung Quốc sản xuất mới 100% | 1589.50KGM | 47685.00CNY |
2019-10-24 | KUNMING INNOVATION ECONOMIC & TRADE CO.,LTD | Dicancium Phophate CaHPO4; P>=17% Ca>=20%; dùng làm nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi do Trung quốc sản xuất đóng bao 50Kg. Nhà máy SX:Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd | 283000.00KGM | 516192.00CNY |
2019-01-02 | YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng xuất xứ TQ, hàng mới 100%. | 200000.00KGM | 376000.00CNY |
2019-05-22 | HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED | Phân bón vô cơ Ammonium Sulphat ( SA màu trắng dạng bột, Nito 20.5% Min,độ ẩm 1%, lưu huỳnh S:23%, axit tự do (H2SO4) :1%) mới 100%, 50Kg/Bao. Phù hợp QĐ số 1835/QĐ-BVTV-PB | 366.12TNE | 42469.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |