越南
HONG THY IMPORT EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
935,033.00
交易次数
57
平均单价
16,404.09
最近交易
2022/09/29
HONG THY IMPORT EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HONG THY IMPORT EXPORT CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 935,033.00 ,累计 57 笔交易。 平均单价 16,404.09 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-10 | PASHUPATI TEXSPIN EXPORT LLP | Measuring 71429 decitex or more (not exceeding 14 metric number) Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối,không đồng ký. | 17010.00KGM | 17350.00USD |
2022-05-24 | PASHUPATI TEXSPIN EXPORT LLP | Measuring 71429 decitex or more (not exceeding 14 metric number) Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối,không đồng ký. | 17100.00KGM | 17442.00USD |
2022-06-29 | PT INDOLIBERTY TEXTILES | Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre Sợi 100% Viscose. Sợi đơn, thẳng, không đồng cối, không đồng ký, chưa se, chưa đóng gói bán lẻ (Loại B2). | 18010.00KGM | 16749.00USD |
2022-06-14 | ZHEJIANG HENGYI PETROCHEMICALS CO LTD | Of polyesters Sợi đơn từ Filement Polyester 100D/144F, không đồng cối, không đồng ký, không phải sợi có độ bền cao. Chưa đóng gói bán lẻ. Hàng đóng không đồng nhất. | 17450.00KGM | 13960.00USD |
2022-07-08 | FUJIAN BETTERLIFE SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD | Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre 100% Viscose fiber. Single, straight, non -mortar, no signs, not yet, not packed (type B2). | 16450.00KGM | 15299.00USD |
2022-06-09 | PASHUPATI TEXSPIN EXPORT LLP | Measuring 71429 decitex or more (not exceeding 14 metric number) Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối,không đồng ký. | 16100.00KGM | 17549.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |