越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,238,828.30
交易次数
3,747
平均单价
2,732.54
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN DịCH Vụ TRườNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,238,828.30 ,累计 3,747 笔交易。 平均单价 2,732.54 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-24 | FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Angel Yubest size XL, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 72 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 50.00BAG | 183.00USD |
2019-10-21 | FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Yubest Natural size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 108 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 750.00BAG | 2790.00USD |
2020-03-05 | FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Angel Yubest size L, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 78 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 440.00BAG | 1020.80USD |
2019-12-12 | FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Gold Yubest size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 84 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 320.00BAG | 806.40USD |
2021-05-14 | FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Night Yubest size XXL, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 64 miếng/ túi. NSX: FUJIAN SHENGJIE SANITARY PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100% | 50.00BAG | 161.50USD |
2021-05-10 | QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD | Tã giấy trẻ em hiệu Supdry size M, loại dán, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần,66 miếng/ túi,4 túi/ kiên. NSX: QUANZHOU TIANJIAO LADY & BABY''S HYGIENE SUPPLY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 800.00BAG | 2640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |