越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,825,002.69
交易次数
872
平均单价
4,386.47
最近交易
2021/12/15
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư ĐOàN GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,825,002.69 ,累计 872 笔交易。 平均单价 4,386.47 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-05 | FOSHAN WISDOM IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Thanh nhựa tổng hợp composite( WPC PROFILE ),NSX : FOSHAN WISDOM,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi,định hình, có tạo vân gỗ bề mặt,W204 Cherry04, KT (1200*204) mm, mới 100% | 1000.00PCE | 4100.50USD |
2019-05-14 | HENAN JIUYIXING BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm WPC( nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi) định hình, chưa gia công, tạo vân gỗ trên bề mặt, KOS 042,KT(2200*900*2 )mm, mới 100% . | 142.00PCE | 766.80USD |
2021-04-29 | FOSHAN WISDOM IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Thanh nhựa tổng hợp composite( WPC PROFILE ),NSX : FOSHAN WISDOM,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi,định hình, có tạo vân gỗ bề mặt, W125 -G03 Sanding (APR.) , KT (1220*125) mm, mới 100% | 2060.00PCE | 6380.85USD |
2021-01-07 | FOSHAN WISDOM IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Thanh nhựa tổng hợp composite( WPC PROFILE ),dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi,định hình, có tạo vân gỗ bề mặt WF145-G03 Sanding A, KT (2350*202) mm,NSX : FOSHAN WISDOM, hàng mới 100% | 602.00PCE | 3285.42USD |
2020-03-20 | SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO.,LTD | Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-100, KT (3200*100) mm, mới 100% | 504.00PCE | 3467.52USD |
2019-09-20 | SHANDONG XIAGUANG GROUP CO.,LTD | Tấm WPC ( nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi ) định hình,dạng cấu kiện, tạo vân gỗ trên bề mặt, PM-806-40*4.5,KT(2180*806*40*4.5 )mm,mới 100%. | 116.00PCE | 3538.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |