越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐạI NGUYêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
880,527.00
交易次数
1,107
平均单价
795.42
最近交易
2022/07/09
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐạI NGUYêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU ĐạI NGUYêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 880,527.00 ,累计 1,107 笔交易。 平均单价 795.42 ,最近一次交易于 2022/07/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-25 | TRAN RECYCLE CENTER | Other Kawasaki compressed air saw, Makita, (without air compressor) The amount of gas consumption 5.39L/s, produced 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production | 130.00UNIT | 696.00USD |
2022-03-18 | CT SHOKAI CO.,LTD | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Direct goods for production activities: 1-phase motor used for industrial air compressors (not trademarks, CS 0.5-0.75 kW); production in 2014, used goods; No model, origin Japan | 20.00UNIT | 82.00USD |
2022-03-10 | KANAMORI INC | Other Direct goods for production activities: Hand-held cutting machines for metal processing (electricity use, no brand, quality of over 80%, SX 2014, QSD); made in Japan | 300.00UNIT | 246.00USD |
2022-06-06 | 未公开 | Other Máy nén khí (không bình khí) HITACHI, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 5.00UNIT | 512.00USD |
2022-06-06 | 未公开 | Numerically controlled Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00UNIT | 366.00USD |
2022-05-19 | HAYATE SANGYO CO LTD | Other Cabin máy xúc dùng cho máy xúc nhãn hiệu DOOSAN , sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00UNIT | 313.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |