越南
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM XK ĐồNG GIAO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,343,379.03
交易次数
248
平均单价
13,481.37
最近交易
2021/10/28
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM XK ĐồNG GIAO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM XK ĐồNG GIAO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,343,379.03 ,累计 248 笔交易。 平均单价 13,481.37 ,最近一次交易于 2021/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-04 | SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD | Một phần của dây chuyền chế biến và đóng gói rau quả đóng hộp-LEADWORLD1:Máy đóng nắp, model: LW-CV200, CS:3600 -4800 c/h, KT:2,5m *1,3 m * 2,46m, HĐ bằng điện 380 vôn, 50hz, 3 pha, CL thép ko gỉ 304 | 1.00PCE | 14320.00USD |
2020-09-22 | SHANGHAI LEADWORLD MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD | Băng tải của dây chuyền đóng gói đồ hộp, chiều dài: 4780mm, chiều rộng: 32mm, làm bằng cao su, dùng để vận chuyển lon sắt, nhãn hiệu Leadword, mới 100%, | 4.00PCE | 700.00USD |
2019-07-10 | HOMEDIA (ZHANGZHOU) IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Dây chuyền sản xuất đậu tương lạnh, máy rung 02 lớp, model: IP-SSJ-4. động cơ 0.25 kw thuộc hệ thống dây chuyền chế biến rau quả đông lạnh (STT 9, mục III, phần A của DMTB số 02/DM) | 1.00PCE | 4574.10USD |
2019-07-10 | HOMEDIA (ZHANGZHOU) IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Dây chuyền sản xuất rau chân vịt lạnh, ,máy rửa loại Votex, model: IP-WLQX-1, thuộc hệ thống dây chuyền chế biến lạnh (STT 6, mục IV, phần A của DMTB số 02/DM) | 1.00PCE | 10862.00USD |
2019-07-10 | HOMEDIA (ZHANGZHOU) IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Dây chuyền sản xuất rau chân vịt lạnh, ,băng tải 2 lớp, model: IP-QGJ-1, động cơ: 0.55 x2, thuộc hệ thống dây chuyền chế biến lạnh (STT 1, mục IV, phần A của DMTB số 02/DM) | 1.00SET | 8785.00USD |
2019-07-10 | HOMEDIA (ZHANGZHOU) IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Dây chuyền sản xuất ngô lạnh,máy làm mát, mới 100%, model : IP-PLLQJ-1, động cơ 0.55 kw, KT: 2000 X 1200 X1400MM, hệ thống dây chuyền chế biến rau quả đl (STT 20, mục II, phần A của DMTB số 02/DM) | 1.00PCE | 2692.19USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |