越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT DUY CôNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
969,359.98
交易次数
182
平均单价
5,326.15
最近交易
2021/09/16
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT DUY CôNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT DUY CôNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 969,359.98 ,累计 182 笔交易。 平均单价 5,326.15 ,最近一次交易于 2021/09/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-18 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Sứ cách điện hạ thế(cách điện bằng gốm) 1KV/2000 A+B (DIN42530) dùng cho đầu nối của máy biến áp điện lực. Kích thước: phi 70 x 80mm + phi 85 x 30mm. Hàng mới 100% | 2187.00PCE | 3936.60USD |
2019-07-16 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Sứ cách điện cao thế 24NF250 CD600 (DIN42531) dùng cho đầu nối của máy biến áp điện lực, điện thế 24Kva. Kích thước: phi 155 x 485mm +- 5%. Hàng mới 100% | 1080.00PCE | 8100.00USD |
2020-11-18 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Rơle khí QJ1-40-TH của máy biến áp điện lực, dùng điện:250V.Sản xuất 2020. Mới 100% | 300.00PCE | 16500.00USD |
2020-03-13 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Sứ cách điện cao thế 24NF250 CD685 (DIN42531) dùng cho đầu nối của máy biến áp điện lực, điện thế 24Kva. Kích thước: phi 155 x 440mm +- 5%. Hàng mới 100% | 224.00PCE | 1836.80USD |
2020-05-18 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Sứ cách điện hạ thế 1KV/2000 A+B (DIN42530) dùng cho đầu nối của máy biến áp điện lực. Kích thước: phi 70 x 80mm + phi 85 x 30mm. Hàng mới 100% | 729.00PCE | 1312.20USD |
2020-11-04 | HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Sứ cách điện cao thế(cách điện bằng gốm ) 24NF250 CD965 (DIN42531) dùng cho đầu nối của máy biến áp điện lực, điện thế 24Kva. Kích thước: phi 110 x 470mm +- 5%. Hàng mới 100% | 1008.00PCE | 13708.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |