越南
CôNG TY TNHH MTV SX TM XUấT NHậP KHẩU HUNG XIANG (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,202,925.00
交易次数
57
平均单价
38,647.81
最近交易
2021/08/13
CôNG TY TNHH MTV SX TM XUấT NHậP KHẩU HUNG XIANG (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV SX TM XUấT NHậP KHẩU HUNG XIANG (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,202,925.00 ,累计 57 笔交易。 平均单价 38,647.81 ,最近一次交易于 2021/08/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-16 | JIANGXI ENQUAN OIL-FAT CO., LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo TB kết quả PTPL số 3402/TB-TCHQ ngày 01/04/2014 của Tổng cục HQ. | 42.00TNE | 10080.00USD |
2019-12-02 | JIANGXI ENQUAN OIL - FAT CO,.LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo kết quả PTPL số 3402/TB - TCHQ ngày 01/04/2014 của tổng cục HQ | 120.00TNE | 30240.00USD |
2019-05-10 | JIANGXI ENQUAN OIL-FAT CO., LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo TB kết quả PTPL số 3402/TB-TCHQ ngày 01/04/2014 của Tổng cục HQ. | 210.00TNE | 47250.00USD |
2020-05-17 | JIANGXI ENQUAN OIL - FAT CO,.LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo kết quả PTPL số 3402/TB - TCHQ ngày 01/04/2014 của tổng cục HQ | 210.00TNE | 68250.00USD |
2019-04-08 | JIANGXI ENQUAN OIL-FAT CO., LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo TB kết quả PTPL số 3402/TB-TCHQ ngày 01/04/2014 của Tổng cục HQ. | 105.00TNE | 23625.00USD |
2021-07-06 | JIANGXI ENQUAN OIL-FAT CO.,LTD | Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên. Theo kết quả PTPL 3402/TB - TCHQ ngày 01/04/2014 của tổng cục HQ | 205.00TNE | 63550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |