越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,608,649.04

交易次数

1,701

平均单价

2,709.38

最近交易

2021/12/29

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS TLG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,608,649.04 ,累计 1,701 笔交易。 平均单价 2,709.38 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-23 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Ghế sofa 3 chỗ ngồi có khung bằng gỗ, đã nhồi đệm bọc giả da, KT : (1500*500*650)mm +-10%, TQSX mới 100%. 1.00PCE 40.00USD
2020-01-19 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Chuôi đèn chưa gắn nguồn điện của bóng đèn LED trụ 30w, model H30, KT (90*90)mm, nhãn hiệu Xin Liang Ying, chất liệu nhựa bọc nhôm. TQSX Mới 100% 2000.00PCE 440.00USD
2020-11-15 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Bóng đèn Led trụ loại đui E27, model HSM-BLS00502, KT (50x 50x100)mm +-10%, công suất 5W-điện áp 165-240V, hàng tháo rời, nhãn hiệu QTC LED, mới100% 5000.00PCE 1850.00USD
2020-12-12 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Đồng hồ đeo tay nam lên dây cót tự động,khung máy và quai đeo bằng da,mặt đồng hồ bằng kính KT:40mm, hiển thị bằng 03 kim cơ học,có hiển thị ngày,,Model: CT9110GNWG,SX năm2020.Mới 100% 2.00PCE 144.00USD
2019-11-23 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Đồng hồ đeo tay dùng pin có khung máy bằng sắt đã sơn mạ, quai đeo bằng sắt da PU,mặt đồng hồ bằng kính, hiển thị bằng kim cơ học, hàng tháo rời,hiệu:CITOLE,Model: CT5197L, TQSX năm 2019. Mới 100% 5.00PCE 122.97USD
2019-11-08 GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Dụng cụ tập eo,loại đặt cố định,Dụng cụ thể chất ngoài trời, chất liệu sắt, hàng đồng bộ tháo rời, model TY-1918, KT (1200*9100*1450)mm +-5%. Nhãn hiệu Guangzhou Tongyao. TQSX năm 2019 Mới 100% 3.00SET 432.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15