越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN AN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

125,835.60

交易次数

38

平均单价

3,311.46

最近交易

2019/08/01

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN AN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 125,835.60 ,累计 38 笔交易。 平均单价 3,311.46 ,最近一次交易于 2019/08/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-02 SHUN TONG TRADING COMPANY Mộc nhĩ khô, tên khoa học Auricularia polytricha, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 12040.00KGM 3612.00USD
2019-08-01 SHUN TONG TRADING COMPANY Chè xanh ( chưa ủ men ),tên khoa học Camellia sinensis, đóng gói 13 kg/ hộp carton, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 10166.00KGM 3049.80USD
2019-07-23 SHUN TONG TRADING COMPANY Nấm hương khô,tên khoa học Lentinus edodes hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 6144.00KGM 1843.20USD
2019-05-02 SHUN TONG TRADING COMPANY Nấm hương khô, tên khoa họcLentinus edodes, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 6962.00KGM 2088.60USD
2019-05-10 SHUN TONG TRADING COMPANY Mộc nhĩ khô, tên khoa học Auricularia auricula, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 5800.00KGM 1740.00USD
2019-05-31 SHUN TONG TRADING COMPANY Chè xanh, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT 16500.00KGM 4950.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15