越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,789,276.21
交易次数
1,808
平均单价
4,861.33
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,789,276.21 ,累计 1,808 笔交易。 平均单价 4,861.33 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-28 | NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD | Phụ tùng thang máy: Ray dẫn hướng thang máy T114/B, dài 5m x rộng 114mm x dày 16mm/1 chiếc, nhãn hiệu HST, nsx Ningbo HST Elevator Components Co.,Ltd ; 1 bộ = 1 chiếc; mới 100%. | 100.00PCE | 6160.00USD |
2020-10-14 | NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD | Bộ truyền động cửa cabin thang máy 2 cánh mở tâm CO700mm h.động nhờ độngcơ điện(motor),biếntần đ.khiển với h.thống cơ khí dẫn động:thanh chống đầu cửa,sill;mới 100%,hiệu Eshine,Nsx Suzhou Eshine | 3.00SET | 1260.00USD |
2020-12-17 | NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD | Tấm nối để nối rail dẫn hướng thang máy T78/B, dài 240mm x rộng 75mm x dày 10mm, nhãn hiệu HST, nsx Ningbo HST Elevator Components Co., Ltd ; (1 bộ = 1 chiếc); mới 100%. | 4000.00PCE | 6000.00USD |
2021-04-05 | SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD | Phụ tùng thang máy: Ty cáp bằng thép ( không phải thép không gỉ) SN-HD10W, dùng để nối và kẹp cáp đường kính 10mm trong thang máy; hàng mới 100%.nhãn hiệu Sunny, nsx Shanghai Sunny Elevator CO.,LTD | 300.00SET | 1404.00USD |
2019-08-23 | SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD | Puly dẫn hướng truyền động của thang máy, đường kính puly 320mm, 4 rãnh cáp phi 8, đường kính trục 50mm, độ dài trục 180mm, hàng mới 100%, 01 bộ = 01 cái | 140.00SET | 8131.20USD |
2021-04-05 | SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO.,LTD | Phụ tùng thang máy: Bộ thắng nêm cơ khí (phanh an toàn cơ khí) SN-LSG01 cho cabin thang máy dùng với ray T78 (1 bộ = 1 cái); mới 100%. nhãn hiệu Sunny, nsx Shanghai Sunny Elevator CO.,LTD | 80.00SET | 7064.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |