越南
CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
87,554,850.95
交易次数
1,599
平均单价
54,756.00
最近交易
2024/11/25
CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THàNH NHơN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 87,554,850.95 ,累计 1,599 笔交易。 平均单价 54,756.00 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-10 | HENAN CAPITAL IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NORFLOXACIN HCL. Lot: 210103/04/05, sx: 01/2021, hsd: 01/2024, nsx: Henan kangwei pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 6, GP 0180 ) | 2500.00KGM | 85000.00USD |
2020-08-31 | SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD | Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm) :GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8, Lot: M20200810, sx:08/2020, hsd: 08/2022, nsx: Hubei shengling technology co.,ltd. | 35200.00KGM | 31680.00USD |
2019-01-16 | WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :TOLTRAZURIL. lot: CP004-181110, sx: 11/2018, hsd; 11/2021, nsx: JIANGSU LINGYUN PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 100.00KGM | 19900.00USD |
2021-01-05 | YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE. lot: 202011205/11228, sx: 11/2020, hsd: 11/2024, nsx: Yichang sanxia pharmaceutical co.,ltd ( 2000 bou = 3298.4 kg) ( Mục 12- GP 1026 ) | 3298.40KGM | 33800.00USD |
2021-01-07 | SHANDONG LIANMENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXTROSE ANHYDROUS. lot; 212012306, sx: 12/2020, hsd; 12/2022, nsx: Shandong tianli pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 3, GP 0018/21/TY-QLT) | 72.00TNE | 43920.00USD |
2020-11-16 | GUOBANG PHARMA LTD | Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL .Lot: 701-2010007/0008/0027/0052, sx: 10/2020,hsd: 10/2023, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd. (Mục 12 - GP0863 ). | 2000.00KGM | 110000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |