越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,989,696.83
交易次数
664
平均单价
19,562.80
最近交易
2021/06/28
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,989,696.83 ,累计 664 笔交易。 平均单价 19,562.80 ,最近一次交易于 2021/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-16 | WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD | Một phần HT điện và tự động hóa: Đèn tín hiệu khởi động,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục 12.27 DMĐB và mục 12.27 DMNC | 2.00SET | 131.77USD |
2019-12-16 | JIANGSU OLYMSPAN THERMAL ENERGY EQUIPMENT CO.,LTD | Cáp điện RVV4*4, đường kính lõi: 6mm, cách điện bằng plastics, điện áp: 24V. Hàng mới 100% | 30.00MTK | 48.00USD |
2019-10-16 | WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD | Một phần HT điện và tự động hóa: Tủ điều khiển lò ủ ,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục12.39 DMĐB và mục12.39 DMNC | 1.00SET | 5654.47USD |
2019-10-16 | WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD | Một phần HT điện và tự động hóa:Bảng điều khiển cho máy dỡ tấm có cảm ứng ,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục12.45 DMĐB và mục12.45 DMNC | 1.00SET | 8975.11USD |
2019-04-12 | WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD | Một phần hệ thống tiền ủ và dỡ tấm: tời kéo trước lò ủ, hàng mới 100% (hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat (thuộc mục 7.11 DMĐB) và mục 7.11 DMNC) | 1.00SET | 5314.79USD |
2019-10-16 | WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD | Một phần HT điện và tự động hóa: Hộp nút nhấn,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục 12.21 DMĐB và mục 12.21 DMNC | 3.00SET | 123.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |