越南
CôNG TY TNHH MTV TM XNK TườNG VY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,412,806.40
交易次数
315
平均单价
7,659.70
最近交易
2022/06/22
CôNG TY TNHH MTV TM XNK TườNG VY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV TM XNK TườNG VY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,412,806.40 ,累计 315 笔交易。 平均单价 7,659.70 ,最近一次交易于 2022/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-10 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Other unsweetened biscuits Bánh quy khoai tây vị Tỏi, không ngọt. ĐG 328g/túi, 10 túi/thùng. SX T12/2021. HSD 12 tháng. NSX: Zhangzhou City Yike Food Co., Ltd. Mới 100% TQSX | 3116.00KGM | 6232.00USD |
2021-09-20 | AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO.,LTD | Bánh bông lan phủ sôcôla(Vị Matcha).Đóng gói224g/gói,16gói/thùng,SX:T08/2021,HSD:12tháng.Nsx:Công ty cổ phần thực phẩm WeiNuoGuan DongMan(DuyNặcQuan ĐộngMạn)Quảng Đông-CN ZhuJin(Châu Tân).Hàng mới100% | 2956.80KGM | 5913.60USD |
2022-05-28 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Not containing cocoa Bánh quy ăn sáng Marina (ngọt, không cacao). ĐG 380g/túi, 10 túi/thùng. SX T04/2022. HSD 12 tháng. NSX Công ty TNHH thực phẩm ZhengHongFu (Chính Hồng Phú) tỉnh Phúc Kiến. Mới 100% TQSX | 7220.00KGM | 14440.00USD |
2021-09-15 | AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO.,LTD | Bánh quy khoai tây vị Thịt nướng, không ngọt. ĐG 328g/túi, 10 túi/thùng. SX T8/2021. HSD 12 tháng. NSX: Zhangzhou City Yike Food Co., Ltd. Mới 100% TQSX | 7872.00KGM | 15744.00USD |
2022-05-04 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Of synthetic fibres Bộ quần áo đồng bộ trẻ em gái loại cộc tay dệt kim bằng sợi tổng hợp, loại mỏng, size:1,2,3,4,5, nhãn hiệu : DADA, mới 100% | 6000.00SET | 10200.00USD |
2021-11-19 | AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO.,LTD | Bánh bông lan phủ sôcôla(Vị sữa đặc Hokkaido).ĐG 224g/gói,16gói/thùng,SX:T09/2021,HSD:12tháng.Nsx:Cty CP TP WeiNuoGuan DongMan(DuyNặcQuan ĐộngMạn)Quảng Đông-CN ZhuJin(Châu Tân).Hàng mới 100% | 1792.00KGM | 3584.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |