越南

CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU BảO TíN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,516,412.30

交易次数

662

平均单价

12,864.67

最近交易

2021/12/18

CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU BảO TíN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU BảO TíN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,516,412.30 ,累计 662 笔交易。 平均单价 12,864.67 ,最近一次交易于 2021/12/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-25 GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD Gương trang điểm hình tròn, ký hiệu 9901, có khung bằng nhựa, loại cầm tay,đường kính 15cm, nhà sx Công ty TNHH Sản phẩm nhựa Xinlida,Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 6610.00PCE 1652.50USD
2021-08-16 GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD Bánh quy giòn cửu sơ(Bánh quy vị rau ),không ngọt,1 thùng có 12 gói, trọng lượng 288g/ gói, nhãn hiệu NAZIBA. SX T6/2021,hạn sd 10 tháng kể từ nsx,Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 4389.00KGM 8778.00USD
2020-11-07 SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Bánh quy giòn cửu sơ(Bánh quy vị rau ),không ngọt 12 gói đóng trong 1 thùng, trọng lượng 288g/ gói, nhãn hiệu NAZIBA. NSX 09/09/2020,hạn sd 10 tháng kể từ nsx,Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 2765.00KGM 5530.00USD
2020-08-24 PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO., LTD Nồi chiên không dầu, nhãn hiệu HONGXIN, model RH957,dung tích 5.0L, công suất 1400W,nguồn điện220V, tần số 50Hz,kích thước 33x33x36.5 cm, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 200.00PCE 5000.00USD
2020-10-09 PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO., LTD Bánh quy giòn cửu sơ(Bánh quy vị rau ), 12 gói đóng trong 1 thùng, trọng lượng 288g/ gói, nhãn hiệu NAZIBA. NSX 09/09/2020,hạn sd 10 tháng kể từ ngày sx,Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 6912.00KGM 13824.00USD
2021-01-26 SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Bánh quy giòn cửu sơ(Bánh quy vị rau ),không ngọt 12 gói đóng trong 1 thùng, trọng lượng 288g/ gói, nhãn hiệu NAZIBA. NSX 11/01/2021,hạn sd 10 tháng kể từ nsx,Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. 4355.00KGM 8710.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15