越南
CôNG TY TNHH Đồ CHơI GIáO DụC HOàN THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,083,637.27
交易次数
748
平均单价
1,448.71
最近交易
2021/12/09
CôNG TY TNHH Đồ CHơI GIáO DụC HOàN THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Đồ CHơI GIáO DụC HOàN THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,083,637.27 ,累计 748 笔交易。 平均单价 1,448.71 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-01 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bộ đồ chơi trẻ em (bằng nhựa),1 bộ gồm: 300 khối xây dựng và hộp đựng, nhã hiệu: The North E Home, code: 1109-B, SNX: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD, mới100% | 100.00SET | 77.00USD |
2021-05-27 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bộ đồ chơi nhà bếp trẻ em, bằng nhựa, dùng pin, số lượng: 65 chiếc dụng cụ nhà bếp, mã hàng: 889-161, kt: 93,5x71x28,5 cm,hiệu: BeiBe Good, Nhà sx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 100.00SET | 1352.00USD |
2021-05-13 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bộ đồ chơi nhà bếp trẻ em, bằng nhựa, dùng pin, số lượng: 43 chiếc dụng cụ nhà bếp, mã hàng: 889-183, kt:72x51,5x23,5 cm,hiệu: BeiBe Good Toys. Nhà sx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD, mới 100%. | 96.00SET | 761.28USD |
2021-11-09 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Đồ chơi trẻ em: Bộ bàn đa năng,bằng nhựa,gồm:1 bàn,1 ghế,4hộp đựng,140 khối ghép thành hình ô tô và mô hình ô tô thu nhỏ ko điều khiển, ko dùng pin, kt:62x62x23cm, nhãn hiệu: Wangao,mới 100% | 150.00SET | 2452.50USD |
2021-07-28 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bộ đồ chơi bác sĩ cho trẻ em, bao gồm 41 dụng cụ bằng nhựa, không dùng pin, mã hàng: HWK015683, kích thước: 28x17.5x16.5 cm. Nhà sx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 500.00SET | 1500.00USD |
2021-03-22 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bảng vẽ hai mặt bằng nhựa, có khung chân bằng sắt, kiểu B bản tiêu chuẩn, có thể xoay 360 độ, kích thước: 53*48*102 cm, nhà sản xuất: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |