越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,340,995.40
交易次数
318
平均单价
38,808.16
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,340,995.40 ,累计 318 笔交易。 平均单价 38,808.16 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-16 | SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, SHENZHEN,CHINA | băng dính nhựa một mặt TAPE JUMBO kích thước 39Mic x 1280mm x 2000m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,hãng sx shenzhen grand import...,hàng mới 100% | 333.00ROL | 51615.00USD |
2021-05-19 | FUJIAN YOUYI ADHESIVE TAPE GROUP CO.,LTD | băng dính nhựa một mặt TAPE JUMBO kích thước 39Mic x 1280mm x 2000m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,hãng sx fujian youyi.adhesive,hàng mới 100% | 266.00ROL | 41230.00USD |
2020-04-29 | GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD | băng dính nhựa một mặt TAPE JUMBO kích thước 38Mic x 1280mm x 2000m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,màu trong,hãng sx guangzhou jun, hàng mới 100% | 227.00ROL | 27240.00USD |
2020-01-30 | YIWU MINGLI IMPORT &EXPORT CO.,LTD | băng dính nhựa một mặt BOPP JUMBO kích thước 39Mic x 1280mm x 2000m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,màu trong, hàng mới 100% | 679.00ROL | 105245.00USD |
2019-04-01 | SHANGHAI WELLONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | khuôn model TG-105 chất liệu bằng thép ( bộ phận của máy chia cuộn băng dính) hàng mới 100%,hãng sản xuất Jadhesive tape rewinding and cutting machine, | 1.00PCE | 350.00USD |
2019-12-13 | DONG GUAN TONG RONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy chia cuộn băng keo văn phòng model XH-806/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suất 180v/p ,hiệu Xionghua New Ideas,sản xuất tại china năm 2019 mới 100% | 1.00SET | 7250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |