越南

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,246,731.71

交易次数

183

平均单价

23,206.18

最近交易

2021/12/01

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Y.S.P VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,246,731.71 ,累计 183 笔交易。 平均单价 23,206.18 ,最近一次交易于 2021/12/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-03-12 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Enrofloxacin (Enrofloxacin base). Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 2011128-11. HSD: 27/11/2023. (25kg/thùng). Hàng mới 100% 175.00KGM 4585.00USD
2021-03-12 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Enrofloxacin (Enrofloxacin base). Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 201212-1. HSD: 11/12/2023. (25kg/thùng). Hàng mới 100% 1025.00KGM 26855.00USD
2021-04-13 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Sulfamethazine(Sulfadimidine).nhà SX: Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd. China. Nguyên liệu dùng để sx thuốc thú y. Số Lô: 212102043. HSD: 27/02/2025. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% 550.00KGM 7425.00USD
2021-05-04 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Amoxicillin Trihydrate(highly soluble).nhà SX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd.China.Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô: 6022122103011H.HSD: 06/03/2024.(25kgs/thùng).Hàng mới 100% 1000.00KGM 25400.00USD
2020-09-09 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Penicillin G Procaine. nhà SX: Jiangxi Dongfeng Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: PE201804-02. HSD: 04/2021. (19.75kgs/thùng). Hàng mới 100% 39.50KGM 1125.75USD
2021-03-12 Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD Tylosin Tartrate.nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: J21010315. HSD: 20/01/2024. (15kgs/thùng). Hàng mới 100% 1380.00KGM 45540.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15