越南
CôNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,372,764.05
交易次数
540
平均单价
41,431.04
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,372,764.05 ,累计 540 笔交易。 平均单价 41,431.04 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-22 | TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.LTD | Nguyên liệu dược: METHYLPREDNISOLONE USP41 - Lot: NMP 181206;NMP 190104 - Date:11;12/2018 - 11;12/2021 - Nsx: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,Ltd. China. | 118.00KGM | 162840.00USD |
2021-02-27 | SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO | Nguyên liệu dược: Sterile Mixture of Meropenem And Sodium Carbonate | 0.20KGM | 490.00USD |
2021-09-09 | PERFECT FILMS PTE. LTD | Màng Nhựa bao Film (PVC Rigid Film) dùng để ép vỉ thuốc, màu: glass clear 0A0, khổ: 245mm, 20kg/roll -Lot: EE180105 - Retest date: 08/2024 - NSX: Wuxi Han Rigid Corporation, China.(Hàng mới 100%) | 1762.00KGM | 4175.94USD |
2019-01-23 | SHANGHAI XIN QI YUAN TRADING LTD | Công tắc điện (switch) dùng trong phòng sạch ngành dược - NSX: China (Hàng mới 100%) | 525.00PCE | 8508.89USD |
2020-06-09 | HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD.,GENERAL PHARM FACTORY | Nguyên liệu làm thuốc:Cefazolin Sodium USP42 - Lot:A202001009 - Date:12/2019 - 11/2022 - Nsx: Harbin Pharmaceutical Group Co.Ltd.General Pharm.Factory.China | 200.00KGM | 35600.00USD |
2021-05-25 | SHANGHAI SHYNDEC PHARMACEUTICAL (HAIMEN) CO.,LTD | Nguyên liệu dược:Azithromycin Dihydrate USP43 - Lot: AZJ-2103035 - HSD: 03/2025 - Nsx: Shanghai Shyndec Pharmaceutical (Haimen) co.,ltd - China. | 450.00KGM | 58050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |