越南
CôNG TY TNHH CHỉ MAY TUấN HồNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,446,083.19
交易次数
707
平均单价
9,117.52
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH CHỉ MAY TUấN HồNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHỉ MAY TUấN HồNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,446,083.19 ,累计 707 笔交易。 平均单价 9,117.52 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-09 | TAICANG SANHUI TRADING CO., LTD | Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: TAICANG SANHUI, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 80 túi,mới100% | 2000.00KGM | 4100.00USD |
2020-03-23 | NANJING FOREVER GARMENTS CO., LTD | Sợi đơn có độ bền cao từ multifilament polyester, chưa tạo dún, loại 210D/3, NSX:NANJING FOREVER GARMENTS CO., LTD, nguyên liệu để sản xuất chỉ may chưa được đóng gói bán lẻ, hàng mới 100% | 500.00KGM | 1300.00USD |
2020-04-03 | TAICANG SANHUI TRADING CO., LTD | Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 19.68 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: TAICANG SANHUI, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 338túi,mới100% | 8450.00KGM | 22139.00USD |
2021-01-05 | HUBEI YUAN''AO IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 88.57 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: HUBEI YUAN''AO, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 100 túi,mới100% | 2500.00KGM | 4350.00USD |
2020-04-03 | TAICANG SANHUI TRADING CO., LTD | Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 44.28 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: TAICANG SANHUI, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi,40 túi,mới100% | 1000.00KGM | 2080.00USD |
2021-03-08 | HUBEI YUAN''AO IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Sợi xe, thành phần 100% xơ staple polyester, loại TEX 29.6 raw white plastic cone, dạng cuộn, NSX: WUHAN WEIMEIJIA IMPORT & EXPORT, chưa được đóng gói bán lẻ, 25kg/túi, 200 túi,mới100% | 5000.00KGM | 13100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |