越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Tử HàNG HảI HảI DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
574,080.00
交易次数
74
平均单价
7,757.84
最近交易
2022/03/03
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Tử HàNG HảI HảI DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Tử HàNG HảI HảI DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 574,080.00 ,累计 74 笔交易。 平均单价 7,757.84 ,最近一次交易于 2022/03/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-20 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD | Thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS sử dụng trên tàu biển hiệu:HGP-1235A, công suất:5W.Nhà sản xuất:SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD. Băng tần:161,975 MHz/162,025 MHz, hàng mới 100% | 96.00SET | 15360.00USD |
| 2021-04-16 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD | Thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS sử dụng trên tàu biển hiệu: HGP-1535A, công suất: 5W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100% | 40.00SET | 8800.00USD |
| 2020-11-04 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD | Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện : 10-36VDC/<4W. dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100% | 90.00SET | 6300.00USD |
| 2022-03-03 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD | HGP-358 color positioning equipment, power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%. | 30.00SET | 1800.00USD |
| 2020-04-20 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD | ''Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-8A, công suất 5w, Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD. Băng tần:161,975 MHz/162,025 MHz, hàng mới 100% | 120.00SET | 2160.00USD |
| 2019-01-09 | SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD | Thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS sửdụng trên tàu biển hiệu: HGP-1235A, công suất:5W.Nhà sản xuất:SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD. Băng tần:161,975 MHz/162,025 MHz, hàng mới 100% | 40.00SET | 6800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |