越南
CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
164,350.00
交易次数
40
平均单价
4,108.75
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM&DV HOàI áNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 164,350.00 ,累计 40 笔交易。 平均单价 4,108.75 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-15 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 18/02/2022. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 3000.00USD |
2021-08-24 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 08/2022. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 3000.00USD |
2020-05-16 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 04/2021. Hàng mới 100% | 3025.00KGM | 4840.00USD |
2020-06-26 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 06/2021. Hàng mới 100% | 3050.00KGM | 4880.00USD |
2021-10-01 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 09/2022. Hàng mới 100% | 3000.00KGM | 3000.00USD |
2020-04-09 | FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD | Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: tháng 03/2021. Hàng mới 100% | 3050.00KGM | 4880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |