越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
737,273.74
交易次数
851
平均单价
866.36
最近交易
2024/11/07
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI AN HòA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 737,273.74 ,累计 851 笔交易。 平均单价 866.36 ,最近一次交易于 2024/11/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-27 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO.,LTD | Tủ sấy model 101-2AB hãng Taisite, dải nhiệt độ 10-250 độ C, công suất 2Kw, dung tích 136 lít, nguồn điện 220V/9.1A, dùng để sấy mẫu chất rắn trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 646.00USD |
2020-07-06 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD | Lò sấy, model WHL-125B, hãng Taisite, dải nhiệt độ 10-300 độ C, công suất 2.5Kw, dung tích 125 lít, nguồn điện 220V, dùng để sấy mẫu chất rắn trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 660.00USD |
2019-07-17 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD | Bơm chân không Model:2XZ-2.Hãng:TAISITE.Độ chân không 6*10-2 Pa.Tốc độ hút 2L/giây.Điện: 220V /50/60z.Công suất 0.37Kw.Dùng để hút không khí, sử dụng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 600.00USD |
2020-11-27 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO.,LTD | Nồi hấp tiệt trùng model ATC-75L Hãng:Taisite.D/tích:75L.công suất:4.5KW.Điện:220V/50Hz.Dùng tiệt trùng,khử trùng trong y tế,phẫu thuật,phòng thí nghiệm.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 2000.00USD |
2019-07-17 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO., LTD | Tủ lạnh bảo quản Model:YC-365L.Hãng:TAISITE.D/tích:365L.nhiệt:2-8độ.C/suất:240W.Điện:220V,50-60Hz.Môi chất lạnh R134a,không CFC.Dùng bảo quản&,trưng bày các vật phẩm bảo quản trong PTN.Hàng mới100% | 1.00PCE | 960.00USD |
2020-11-27 | TIANJIN CITY TAISITE INSTRUMENT CO.,LTD | Bể ổn nhiệt model WBE-2S,hãng Taisite,kích thước buồng chứa 305*160*130mm,công suất 600W,nguồn điện 220V,Dùng ổn định nhiệt độ các mẫu trong phòng thí nghiệm.Hàng Mới 100% | 5.00PCE | 225.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |