越南
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,796,706.80
交易次数
242
平均单价
7,424.41
最近交易
2021/10/13
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,796,706.80 ,累计 242 笔交易。 平均单价 7,424.41 ,最近一次交易于 2021/10/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-11 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ : 1-3kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 500.00KGM | 1000.00USD |
2021-01-11 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2020-12-08 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1500.00KGM | 1500.00USD |
2020-12-09 | DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá khoai ướp lạnh ( tên khoa học : Harpadon nehereus ) Kích cỡ: 0,1-0,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1400.00KGM | 658.00USD |
2020-11-22 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 3000.00KGM | 6330.00USD |
2020-12-21 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ : 1-3kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |