越南

CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,104,302.00

交易次数

1,204

平均单价

9,222.84

最近交易

2024/11/28

CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,104,302.00 ,累计 1,204 笔交易。 平均单价 9,222.84 ,最近一次交易于 2024/11/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-08-28 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 12450.00KGM 33615.00USD
2019-07-05 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Ba ba hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx Sinensis), kích thước (0,5-10)kg. 400.00KGM 3760.00USD
2019-11-19 DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD Cá chình sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla Japonica), kích thước (0,3-2,5)kg. 1100.00KGM 6600.00USD
2020-02-26 GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.xuất xứ:Trung Quốc. 1000.00KGM 6000.00USD
2020-01-09 DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 2000.00KGM 4000.00USD
2019-07-10 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. 8100.00KGM 21870.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15