越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XâY DựNG CôNG TRìNH MHT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,055,889.13
交易次数
170
平均单价
41,505.23
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XâY DựNG CôNG TRìNH MHT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XâY DựNG CôNG TRìNH MHT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,055,889.13 ,累计 170 笔交易。 平均单价 41,505.23 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-12 | GUANGXI BESTEN MACHINERY IMPORT & EXPORT CORPORATION | Gối cầu cố định hình chỏm cầu XQZ 2000GD dùng cho Km 1024+ 943 ( mỗi bộ = 440,5 Kg gồm : 01 tấm thép ở trên, 01 tấm thép ở dưới, 01 tấm vải chắn bụi , 08 Ecu ), bằng thép, mới 100% | 2.00SET | 3300.00USD |
2020-08-11 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Cáp thép dự ứng lực , bện 7 sợi, không mạ, mác thép 1860 Mpa, đường kính 12,7mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416-2012, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mới 100% | 98142.00KGM | 58394.49USD |
2021-04-27 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép dự ứnglực không hợpkim hàmlượng C=(0.80-0.85)% SiI=(0.10-0.30)% Mn=(0.60-0.90)% không mạ hoặc tráng,tròn dạng cuộn,có rãnh khía,mt1670Mpa,đkD=6,0mm,SX theoTC:GB/T5223-2014, Mới 100% | 97312.00KGM | 77849.60USD |
2020-10-08 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép dự ứnglực không hợpkim hàmlượng C=(0.80-0.85)% SiI=(0.10-0.30)% Mn=(0.60-0.90)% không mạ hoặc tráng,tròn dạng cuộn,có rãnh khía,mt1670Mpa,đkD=6,0mm,SX theoTC:GB/T5223-2014, Mới 100% | 150155.00KGM | 89041.91USD |
2020-04-14 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Cáp thép dự ứng lực , bện 7 sợi, không mạ, mác thép 1860 Mpa, đường kính 15.24mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416-2012, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mới 100% | 149323.00KGM | 92132.29USD |
2019-12-09 | CNBM INTERNATIONAL CORPORATION | Cáp thép dự ứng lực , bện 7 sợi, không mạ, mác thép 1860 Mpa, đường kính 12,70mm, theo tiêu chuẩn ASTM A416, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mới 100% | 50424.00KGM | 32775.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |