越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,856,739.95
交易次数
732
平均单价
16,197.73
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,856,739.95 ,累计 732 笔交易。 平均单价 16,197.73 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-13 | SHANGHAI OCEAN INFORMATION S-C-M CO.,LTD | Gối chậu bằng thép dùng trong xây dựng cầu. Ký hiệu: PZ-1.2FS (Bao gồm tấm thép trên, tấm thép giữa, tấm cao su, tấm thép dưới). NSX: Pengpu. Hàng mới 100% | 58.00SET | 19165.52USD |
| 2020-10-12 | MORGAN (SHANGHAI) ENGINEERING MATERIAL CO., LTD | Gối chậu bằng thép dùng trong xây dựng cầu. Ký hiệu: TF3 (Bao gồm tấm thép trên, tấm thép giữa, tấm cao su, tấm thép dưới). NSX: Mageba. Hàng mới 100%. | 50.00SET | 39500.00USD |
| 2019-11-21 | KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD | Băng dính một mặt dính bám (mặt sau bằng polyester), dùng để kết dính các mép nối của màng chống thấm APF-C (size: 0,8mmx8cmx20m) Dùng cho thi công chống thấm, NSX:Keshun Waterproof. Hàng mới 100%. | 1000.00MTR | 620.00USD |
| 2019-08-27 | ZHEMAO SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD | Neo dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu, loại neo công tác ZM.M15A-4, (gồm 1 bát neo, 1 đế neo, 4 nêm neo). Hàng mới 100%. | 91.00SET | 733.46USD |
| 2019-06-19 | KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD | ''Chất chống thấm gốc polyme acrylic kèm các phụ gia khác dùng trong xây dựng KS-988A, chất phủ hai thành phần part A: 30kg/bao, part B: 20kg/thùng, phân tán trong nước. Hàng mới 100%. | 54000.00KGM | 42120.00USD |
| 2019-04-25 | ZHEMAO SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD | Neo dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu, loại neo tròn ZM.M15A-4 ( bao gôm 1 bát neo, 1 đế neo, 4 nêm neo), Hàng mới 100% | 469.00SET | 3902.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |