越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế GIA PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,955,070.35
交易次数
1,455
平均单价
8,216.54
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế GIA PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế GIA PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,955,070.35 ,累计 1,455 笔交易。 平均单价 8,216.54 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-26 | BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD | Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.04*1240mm* cuộn, loại VT2007, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1236.00KGM | 3695.64USD |
2021-11-04 | ZIBO LIYA DECORATION MATERIAL CO.,LTD | Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.08*1240mm* cuộn, loại BACK COATED, nhà SX ZIBO LIYA DECOẢTION MATERIAL CO.,LTD . Hàng mới 100% | 2102.00KGM | 7108.96USD |
2021-08-10 | SHANDONG JIARUN NEW MATERIAL CO., LTD | Màng phim bảo vệ tự dính một mặt bằng nhựa LDPE, đã in hình in chữ, (bảo vệ thành phẩm tấm ốp nhôm nhựa, không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn, loại RETO 0.05 x 1235mm x 1000m 140N.Mới 100%. | 1609.30KGM | 4425.58USD |
2019-08-30 | BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD | Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.04*1240mm* cuộn, loại VM2004, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2338.80KGM | 7203.50USD |
2020-01-07 | ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO.,LTD | Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.2*1240mm * cuộn, loại Bottom coil. NSX: ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1374.00KGM | 3217.91USD |
2020-04-25 | ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO.,LTD | Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.018*1240mm * cuộn, loại RT2002, NSX: ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1495.00KGM | 5441.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |