越南
THANH CONG BATTERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,007,874.00
交易次数
512
平均单价
7,827.88
最近交易
2022/09/28
THANH CONG BATTERY CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THANH CONG BATTERY CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,007,874.00 ,累计 512 笔交易。 平均单价 7,827.88 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-28 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Lead-acid battery, for car piston engine starter, brand Delkor, model N200 (210H52L), 12V200AH, height (excluding terminal and handle) over 13cm, not more than 23cm, new 100% | 30.00PCE | 3946.00USD |
| 2022-09-19 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Lead-acid battery, used to start piston engines for cars, brand Delkor, model 46B20L, 12V35AH, height (excluding terminal and handle) over 13cm, not more than 23cm, 100% new | 160.00PCE | 3860.00USD |
| 2022-05-19 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Ắc quy acid-chì, dùng để khởi động động cơ piston cho xe ô tô, nhãn hiệu Delkor, model 120D31R-OE, 12V90AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13cm, không quá 23cm, mới 100% | 72.00PCE | 3062.00USD |
| 2022-06-24 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Ắc quy acid-chì, dùng để khởi động động cơ piston cho xe ô tô, nhãn hiệu Varta, model 58014, 12V80AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13cm, không quá 23cm, mới 100% | 75.00PCE | 4799.00USD |
| 2022-09-01 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Lead-acid battery, used to start piston engines for cars, brand Delkor, model 46B20L, 12V35AH, height (excluding terminal and handle) over 13cm, not more than 23cm, 100% new | 160.00PCE | 3857.00USD |
| 2022-05-21 | CLARIOS DELKOR CORPORATION | Ắc quy acid-chì, dùng để khởi động động cơ piston cho xe ô tô, nhãn hiệu Varta, model 54313 (DIN45), 12V45AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13cm, không quá 23cm, mới 100% | 75.00PCE | 2926.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |