越南
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM - CHI NHáNH NM TạI Cà MAU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,742,693.00
交易次数
118
平均单价
48,666.89
最近交易
2022/05/21
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM - CHI NHáNH NM TạI Cà MAU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM - CHI NHáNH NM TạI Cà MAU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,742,693.00 ,累计 118 笔交易。 平均单价 48,666.89 ,最近一次交易于 2022/05/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-18 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Nam châm và phụ kiện, nhãn hiệu: Famsun, model: SCXTQ-120Z (Magnet Separator) (mục 2, VII.1, DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 2700.00USD |
| 2021-03-26 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Quạt hút có mô tơ và phụ kiện, nhãn hiệu Famsun, model TY75-5C, công suất 75kw ( Aspiration fan for the dust collector ) (mục 2, IV.3, DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 13617.00USD |
| 2021-01-18 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Máy sàng có mô tơ và phụ kiện, nhãn hiệu: Famsun, model: SFJH130x2C, công suất: 3kW (Rota-shake Sifter) (mục 1, VII.8, DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 10791.00USD |
| 2021-02-05 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Phễu dưới máy trộn và phụ kiện, nhãn hiệu: Famsun (Hopper of ribbon mixer) (mục 2, III.2, DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 3879.00USD |
| 2021-02-05 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Máy trộn điều hòa có mô tơ, hộp số và phụ kiện, nhãn hiệu: Famsun, model: MYTZ600, công suất 53kW (MYTZ600 ) (mục 3, VI.5, DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 116100.00USD |
| 2021-02-05 | FAMSUN CO., LTD | 1 phần của máy nén viên có mô tơ và phụ kiện: Máy nén viên có mô tơ và phụ kiện, hiệu:Famsun, model: SZLH535x190X, công suất: 160kW (Gear box Pellet mill) (mục 4, VI.4,DM 04/DMMT-HQCNC) | 1.00SET | 103500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |