越南
CôNG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,143,165,309,667.19
交易次数
80
平均单价
14,289,566,370.84
最近交易
2021/11/15
CôNG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,143,165,309,667.19 ,累计 80 笔交易。 平均单价 14,289,566,370.84 ,最近一次交易于 2021/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-28 | CONG TY CO PHAN DAU TU VA PHAT TRIEN DA QUOC GIA IDI | Máy ép đùn trục đơn SJPS265 (hàng đã qua sử dụng), Năng suất: 19-20 tấn/giờ, Công suất điện: 710kw, 380V, 50Hz 3 pha, theo mục 005 DMMT 750000147220. (Đơn giá hóa đơn 8,796,650,000 VNĐ/set) | 1.00SET | 8796650500.00 |
2021-10-06 | ANDRITZ (CHINA) LTD | Hộp số V3 - EX1250 của máy ép đùn thức ăn thủy sản ANDZIT 1250, kích thước: 993x1011x722.15mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 36212.30USD |
2021-11-15 | ZHENGZHOU MCT INTERNATIONAL CO.,LTD | Phụ gia sản xuất thức ăn thủy sản DICALCIUM PHOSPHATE, 1 bao/ 25kgs, NSX:05/09/2021, HSD: 04/09/2024, hàng mới 100%, Dùng để sản xuất | 27.00TNE | 9585.00USD |
2020-07-28 | CONG TY CO PHAN DAU TU VA PHAT TRIEN DA QUOC GIA IDI | Máy ép đùn trục đơn -SJPS215(hàng đã qua SD), Ns:12.5 (+- 5%) tấn/h, CS:315kw,380V,50Hz 3 pha+Máy sấy đối lưu MRJ M14 Kiểu:SDZB3000-14, theo mục 003,004 DMMT 750000147220. ĐG 24,931,200,000VNĐ/set | 4.00SET | 24931201000.00 |
2020-07-28 | CONG TY CO PHAN DAU TU VA PHAT TRIEN DA QUOC GIA IDI | Tháp máy hoàn chỉnh, đồng bộ với trọng lượng toàn bộ tối thiểu 850 tấn, Bao gồm hệ thống: kết cấu thép (đợt 1) (hàng đã qua sử dụng). Theo mục 012 DMMT 750000147220. (Đơn giá: 13,371,000,000 VNĐ/SYS) | 1.00SYS | 13370999800.00 |
2020-07-28 | CONG TY CO PHAN DAU TU VA PHAT TRIEN DA QUOC GIA IDI | Hệ thống máy móc đồng bộ Muyang:HT đồng bộ còn lại (đợt 2) HT:nghiền siêu mịn,định lượng lần 2, ép đùn, đóng bao,(hàng đã qua SD),Ns 3 tấn/giờ theo mục 001 DMMT 7750000264930 ĐG 21,371,977,000 VNĐ/SYS | 1.00SYS | 21371977700.00 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |