越南
CôNG TY Cổ PHầN HOá CHấT CôNG NGHIệP á CHâU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,733,066.46
交易次数
603
平均单价
29,408.07
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN HOá CHấT CôNG NGHIệP á CHâU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HOá CHấT CôNG NGHIệP á CHâU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,733,066.46 ,累计 603 笔交易。 平均单价 29,408.07 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-14 | HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza ( Dextroza)-Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd-NSX:02/2020- HSD:02/2022-hàng mới 100% | 60000.00KGM | 22920.00USD |
| 2020-08-10 | CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE. LTD | DESI PAK KRAFT 1/6U (6GM) 2000PC/CARTON - Chất hút ẩm dùng trong công nghiệp ( không dùng trong sản xuất thực phẩm) - 2000 gói/ thùng - hàng mới 100% | 30.00UNK | 675.00USD |
| 2019-12-16 | HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza ( Dextroza)-Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd-NSX:11/2019- HSD:11/2021-hàng mới 100% | 80000.00KGM | 30960.00USD |
| 2021-08-12 | GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD | FLAVOR COCO FRESH - 67400477 - Hỗn hợp chất thơm - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - 180kg/drum - Hàng mới 100% | 180.00KGM | 6319.80USD |
| 2021-05-06 | DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED | XIAMETER TM OFX - 8040 FLUID - Silicon - Nguyên liệu dùng trong công nghiệp (trừ CN thực phẩm) (190Kgs/ Drum ) - Hàng mới 100% | 10640.00KGM | 35112.00USD |
| 2021-07-22 | GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD | DP 7043 - 64204833 - Hỗn hợp chất thơm ( thành phần chính :Menthol, Peppermint oil, Anethole....) - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - 180kg/drum - Hàng mới 100% | 1620.00KGM | 76447.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |