越南
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,470,098.31
交易次数
163
平均单价
125,583.43
最近交易
2021/05/28
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 20,470,098.31 ,累计 163 笔交易。 平均单价 125,583.43 ,最近一次交易于 2021/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-24 | SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula (chưa qua chế biến), hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% | 9000.00KGM | 85500.00USD |
2019-12-25 | XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD | Nấm hương sấy khô (mới qua sơ chế, chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kg/thùng, mới 100% | 13860.00KGM | 124740.00USD |
2020-01-17 | LUZHOU ZHIMAO TRADING CO., LTD | Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 12 kgs/thùng mới 100% | 10200.00KGM | 81600.00USD |
2019-11-25 | MEGA GLORY ASIA GROUP LIMITED | Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula (chưa qua chế biến), hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% | 15895.20KGM | 254323.20USD |
2019-11-25 | MEGA GLORY ASIA GROUP LIMITED | Nấm hương khô (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% | 11139.20KGM | 178227.20USD |
2020-05-04 | TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY | Nấm hương đã qua chế biến, tẩm ướp muối ớt và mì chính, đóng gói kín khí 2kg/túi, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (10 túi/carton) | 24000.00KGM | 60000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |