越南
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,833,136.22
交易次数
191
平均单价
72,424.80
最近交易
2019/04/26
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,833,136.22 ,累计 191 笔交易。 平均单价 72,424.80 ,最近一次交易于 2019/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-10 | HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD | Nấm hương sấy khô 641 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD | 13476.00KGM | 54038.76USD |
2019-03-15 | XIXIA GAOSHAN FOODSTUFFS CO., LTD | Mộc nhĩ đen sấy khô ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất XIXIA XIN GAOSHAN FOODSTUFFS CO.,LTD | 4500.00KGM | 18045.00USD |
2019-01-21 | XIXIAXIAN GEILI FOOD CO., LTD | Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites ,XIXIAXIAN GEILI FOOD CO., LTD | 13300.00KGM | 53333.00USD |
2019-04-26 | XIXIA XIN GAOSHAN FOODSTUFFS CO., LTD | Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, XIXIA XIN GAOSHAN FOODSTUFFS CO., LTD | 18880.00KGM | 372691.20USD |
2019-02-27 | XIXIA XIN GAOSHAN FOODSTUFFS CO., LTD | Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes) đã qua sơ chế thông thường ( sấy khô ) , hàng không thuộc danh mục Cites, | 16240.00KGM | 63985.60USD |
2019-02-21 | HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD | Chè xanh sấy khô đóng kín bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites. | 21965.00KGM | 258528.05USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |