越南
CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,551,641.69
交易次数
2,289
平均单价
12,910.28
最近交易
2021/12/29
CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,551,641.69 ,累计 2,289 笔交易。 平均单价 12,910.28 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-28 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | TO0033#&Thép ống không hợp kim,không hàn-nối kéo nguội, phi tròn ngoài 35.0mm,độ dày 3.0mm,đã KH theo mục 1tk:102753015411:OD35*T3.0*ID29*L800 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1025 | 188.00KGM | 584.30USD |
2021-02-05 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | TO0008#&Thép ống không hợp kim, không hàn-nối, hình chữ nhật dài 38.1*rộng 25.4*dày 3.2mm, đã NK theo mục 1tk:103100502300: SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN 38.1*25.4*T3.2*L2550~L2750 C1025 | 160.00KGM | 328.00USD |
2019-12-26 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | TO0022#&Thép ống không hợp kim, không nối, gia công nguội, hình tròn, phi ngoài 34.93mm, đã KH theo mục 1tk:102753015411: OD34.93*T2.8*ID29.33*5360 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1025 | 7977.00KGM | 13959.75USD |
2020-11-02 | HSS GROUP LIMITED | TT0001#&Thép thanh hợp kim Ti>0.05% cán nóng,phi tròn 70.0mm,thay mã 98110010,đã Kh theo mục 3tk:102628074841:SIZE 70MMX5800MM HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE SAE1141 | 50263.00KGM | 36189.36USD |
2020-08-06 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD | TO0008#&Thép ống không hợp kim,hình chữ nhật,không hàn-nối,quy cách 38.1*25.4*T3.2mm,đã NK theo mục 1tk:103100502300:OD38.1*25.4*T3.2*3570 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1025 | 2937.00KGM | 6020.85USD |
2019-12-13 | HSS GROUP LIMITED | TT0001#&Thép hợp kim dạng thanh, cán nóng, mặt cắt hình tròn, phi 70.0mm, thay thế mã 98110010, đã Kh theo mục 3tk:102628074841: 70*4830MM SAE1141 HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES | 10839.00KGM | 7966.67USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |