越南

HUNG THINH PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,589,957.00

交易次数

2,466

平均单价

1,050.27

最近交易

2024/03/04

HUNG THINH PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,HUNG THINH PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,589,957.00 ,累计 2,466 笔交易。 平均单价 1,050.27 ,最近一次交易于 2024/03/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-09-25 KAKI BOEKI CO LTD Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu WASINO (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) 1.00Pieces 101.00USD
2023-09-27 PP SHOKAI Numerically controlled Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại CNC , điều khiển số , cs5hp, không nhãn hiệu,năm sản xuất 2015 trở lên (đã qua sử dụng) 1.00Pieces 5817.00USD
2023-09-15 ISHII SHOKAI Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Machinery directly serving production: Motor with attached gearbox running on 3-phase electricity, cs 0.5-3 Hp, brand MITSUBISHI, TOSHIBA, HITACHI, year of production 2014 or later (used) 46.00Pieces 249.00USD
2023-09-15 SHONAN TRADEA LTD Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Dụng cụ cầm tay (cưa, mài) bằng khí nén, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) 1.00Package 37.00USD
2023-09-15 ZAIMITSU KOGYO Other engines Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xới nông nghiệp ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) 3.00Pieces 18.00USD
2023-09-15 REIMEI SHOKAI CO LTD Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy nén khí hiệu MEIJI,HITACHI,MITSUISEIKI không bình nén, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng) 20.00Pieces 271.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15