越南
CôNG TY CP VIKOHASAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,433,897.22
交易次数
214
平均单价
53,429.43
最近交易
2024/11/12
CôNG TY CP VIKOHASAN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP VIKOHASAN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,433,897.22 ,累计 214 笔交易。 平均单价 53,429.43 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-29 | NINGBO CHINA-BASE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | MNLO3#&Dầu làm mềm sợi CG128, dùng trong sản xuất sợi, nhà sx: NINGBO CHENGUANG TEXTILE AUXILIARY CO., LTD, hàng mới 100% | 9000.00KGM | 10350.00USD |
2019-12-19 | JIANGYIN DESEL ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD | Máy se sợi (spinning machine), model: DHV328, công suất: 56KW, điện áp: 380V / 3 pha / 50Hz và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dùng cho sản xuất xơ Polyeste các loại, do Trung Quốc sx năm 2011 | 4.00SET | 320000.00USD |
2019-12-19 | JIANGYIN DESEL ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD | Máy đùn (extruder), model: DHV160, công suất: 160KW, điện áp: 380V / 3 pha / 50Hz, năng suất: 850kg/giờ, dùng cho sản xuất xơ Polyeste các loại, do Trung Quốc sx năm 2011 | 4.00SET | 100000.00USD |
2019-11-19 | NINGBO CHINA-BASE IMPORT & EXPORT CO., LTD | DD#&Dầu làm mềm sợi CG128,TP:N-(2-Hydroxyethyl)-N,N-dimethyl-3-(stearoylamino)pro pan-1-aminium nitrate5-9%,Fatty acids,coco,ethoxylated 5-10%,Fatty Alcohol Polyoxyethylene Ether10-15%,nước65%,mới100% | 7200.00KGM | 7560.00USD |
2021-06-07 | YANGZHOU FU WEI ER COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD | Xơ staple tổng hợp từ 100% Polyeste chưa chải thô, chưa chải kỹ nhãn hiệu EASTLON, 320kg tịnh/kiện, nguyên liệu sản xuất đệm, nhà sx: YANGZHOU FU WEI ER COMPOSITE MATERIAL CO.,LTD., hàng mới 100% | 129600.00KGM | 158112.00USD |
2021-04-24 | GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bánh răng cấp 1 hộp số đầu đùn dùng cho máy ép đùn nhựa trong công nghiệp sản xuất nhựa, kích thước (40-15-15)mm,Hàng mới 100% | 1.00PCE | 749.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |