越南
THUY ANH IESTI., JSC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
52,245,856.00
交易次数
3,207
平均单价
16,291.19
最近交易
2022/09/30
THUY ANH IESTI., JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THUY ANH IESTI., JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 52,245,856.00 ,累计 3,207 笔交易。 平均单价 16,291.19 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of other plastics PP01.100.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng dây, tấm, dải từ PP, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32:2018/BTNM, hàng nhập làm NLSX. | 21200.00KGM | 11872.00USD |
2022-06-16 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of other plastics PC03.100.22#&Nhựa phế liệu ở dạng: tấm từ PC đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 8900.00KGM | 12104.00USD |
2022-05-06 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of polymers of ethylene PE01.100.22#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PE đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | 32250.00KGM | 16125.00USD |
2022-05-10 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of polymers of ethylene PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | 25800.00KGM | 11868.00USD |
2022-09-07 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of polymers of ethylene PE01.197.22#&Plastic scrap is removed from the production process from PE but not used, different shapes (porous, not rigid), in accordance with QD28/2020/QD-TTG, QCVN 32:2018/BTNMT , goods imported for production. | 18200.00KGM | 10920.00USD |
2022-08-12 | SUN YUEN TRADING COMPANY LTD | Of other plastics PC02.100.22#& scrap plastic scrap has been chopped and grinded, which has been cleaned to remove impurities from used PCs, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX. | 21500.00KGM | 21070.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |