越南
BA TRUONG DU AGRICULTURE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,282,480.00
交易次数
198
平均单价
21,628.69
最近交易
2022/09/29
BA TRUONG DU AGRICULTURE CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BA TRUONG DU AGRICULTURE CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,282,480.00 ,累计 198 笔交易。 平均单价 21,628.69 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-27 | FIT JAPAN CO LTD | Other Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, độ ẩm:25%, pHH2O:5,5), dạng bột, bao 850kg, hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH 2427/QĐ-BVTV-PB, MSPB 21843 | 170000.00KGM | 11303.00USD |
2022-06-10 | FIT JAPAN CO LTD | Other Phân bón hữu cơ MT GREEN-FARM (chất hữu cơ:50%, Nts:2,%, C/N:11, độ ẩm: 30%, pHH2O:5), dạng bột, bao jumbo, hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH số 2814/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23202. | 105000.00KGM | 7687.00USD |
2022-06-06 | FIT JAPAN CO LTD | Other Phân bón sinh học GFC AMINO PROTECH (Axit amin: 0.6%, pHH2O:5, độ ẩm (dạng rắn):25%), dạng lỏng, 900kg/thùng, hàng mới 100%,nk phù hợp QĐLH số 1758/QĐ-BVTV-PB, MSPB 14253. | 54000.00KGM | 13837.00USD |
2022-05-30 | FIT JAPAN CO LTD | Other Phân bón hữu cơ MT GREEN-FARM (chất hữu cơ:50%, Nts:2,%, C/N:11, độ ẩm: 30%, pHH2O:5), dạng bột, bao jumbo, hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH số 2814/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23202. | 195200.00KGM | 12215.00USD |
2022-09-20 | MENICON CO LTD | Other Organic fertilizer MT GREEN-FARM (organic matter:50%, Nts:2.5%, C/N:11, moisture: 30%, pHH2O:5), 100% brand new, NSX : 10/08 2022; 850 Kg/bag in accordance with Decision No. 2814/QD-BVTV-PB, MSPB 23202. | 153000.00KGM | 7115.00USD |
2022-06-29 | CULTIVATE CO LTD | Other Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, độ ẩm:25%, pHH2O:5,5), dạng bột, bao jumbo, hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH 2427/QĐ-BVTV-PB, MSPB 21843 | 306.00TNE | 15682.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |