越南
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
356,586,501.48
交易次数
918
平均单价
388,438.45
最近交易
2021/12/10
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP KINH BắC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 356,586,501.48 ,累计 918 笔交易。 平均单价 388,438.45 ,最近一次交易于 2021/12/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-15 | TIANJIN MINJIE STEEL CO.,LTD | Ống thép không hợp kim, không hàn,không nối mặt cắt ngang là hình tròn,đk 203mm,độ dày 6mm,dài 6m, mác thép SS400,dùng cho đường ống nước,hàm lượng C=0.19%,mới 100%. | 2273.57KGM | 1359.59USD |
2019-06-18 | POWER RICH RESOURCES LIMITED | Thép tấm cán nóng,cán phẳng hợp kim crom=0.348%,không tráng phủ bề mặt, mác thép Q345B-CR, kích thước (30x2000x12000)mm, NSX: Hebei Jingye Cut Deal Co.,Ltd hàng mới 100% | 5652.00KGM | 3289.46USD |
2019-03-22 | LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO.,LTD | Thép ống không hợp kim,không hàn,không nối mặt cắt ngang là hình tròn, đk 63.5mm,độ dày 12.5mm, chiều dài> 6 m, hàm lượng C<0,45%, mác thép SS400,dùng cho đường ống nước,mới 100%. | 3822.00KGM | 2790.06USD |
2019-01-30 | SINO DRAGON TRADING LIMITED | Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, mác thép S355J2,tiêu chuẩn EN 10025-2:2004, kích thước 25mmx2800mmx 12000mm,chưa tráng phủ mạ sơn,NSX: NANYANG HANYE SPECIAL STEEL CO.,LTD hàng mới 100% | 6594.00KGM | 4127.84USD |
2019-06-26 | HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO ., LIMITED | Thép ống không hợp kim, grade:#45, không tráng phủ mạ, mặt cắt ngang là hình tròn ( không hàn ), kích thước (121*10)mm, mới 100%. | 1953.00KGM | 1675.32USD |
2019-12-16 | HK UNION STEEL LIMITED | Thép góc hợp kim BO cán nóng, hàm lượng B=0.00084%, GRADE Q235B-B, kích thước ( 63*63*6)mm x6m,Mới 100% | 240.28KGM | 133.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |