越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,620,201.58
交易次数
2,253
平均单价
6,045.36
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM LOạI THIêN HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,620,201.58 ,累计 2,253 笔交易。 平均单价 6,045.36 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-12 | ALIN TRADING LIMITED | Đồng thau dạng tấm, Rộng: 400mm, Dài:500mm, Dày:10mm; Cu 57,5120%; Zn 37,3196 % và các thành phần khác, được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100%(Bronze 400mm*500mm*10mm Copper plate) | 6881.00KGM | 38395.98USD |
2019-12-13 | CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1500mm, Dài:3000mm,Dày:100mm, (ALUMINIUM PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 1229.00KGM | 2851.28USD |
2020-06-29 | JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1605mm, Dài:2800mm,Dày:160mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 1960.00KGM | 4410.00USD |
2019-11-12 | CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:5mm, (ALUMINIUM PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 1283.00KGM | 3361.46USD |
2020-09-15 | JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:75mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 1924.00KGM | 4348.24USD |
2020-10-23 | JINGMEI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD | Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước: Rộng:1250mm, Dài:2500mm,Dày:35mm, (ALUMINIUM ALLOY PLATE A6061 T6)được dùng để làm nguyên liệu làm khuôn mẫu, hàng mới 100% | 2403.00KGM | 4974.21USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |