越南

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP NặNG DOOSAN HảI PHòNG VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

50,362,391.33

交易次数

4,056

平均单价

12,416.76

最近交易

2021/12/28

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP NặNG DOOSAN HảI PHòNG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP NặNG DOOSAN HảI PHòNG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,362,391.33 ,累计 4,056 笔交易。 平均单价 12,416.76 ,最近一次交易于 2021/12/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-22 MCL RESOURCES CO.,LTD M0119876-8#&Thép tấm cán phẳng cán nóng hợp kim chưa tráng phủ mạ Titan >0.05% PL16x1524x6096(mm)(A572 Gr.50) . Hàng mới 100%. 11670.00KGM 6593.55USD
2020-04-13 MRM STEEL CO.,LTD M0120207-5#&Thép chữ H không hợp kim cán nóng H244x175x7x11-12000(mm)(A36) . Hàng mới 100%. 4233.60KGM 2264.98USD
2020-07-20 MCL RESOURCES CO., LTD M0120372-3#&Thép góc không hợp kim cán nóng L100x100x12-12000 (mm) (A36). Hàng mới 100%. 4939.90KGM 2544.05USD
2020-06-10 LEADWISE TRADING PTE.LTD M0120252-9#&Thép tấm cán phẳng cán nóng hợp kim chưa tráng phủ mạ Crom >0.3% PL20x1920x12000(mm)(A572 Gr.50) . Hàng mới 100%. 144680.00KGM 73352.76USD
2020-01-13 DAICO., LTD (KOREA) M0119713-1#&Thép góc không hợp kim cán nóngL75x75x6-10000 (mm) (A36). Hàng mới 100%. 6850.00KGM 3664.75USD
2021-06-16 MCL RESOURCES CO., LTD M0121043-4#&Thép tấm cán nóng không hợp kim chưa tráng phủ mạ PL30x1850x10500 (mm) (A572 Gr.50). Hàng mới 100%. 27450.00KGM 24293.25USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15